にたつく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
To have (break out into) a broad (suggestive) grin

Bảng chia động từ của にたつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | にたつく |
Quá khứ (た) | にたついた |
Phủ định (未然) | にたつかない |
Lịch sự (丁寧) | にたつきます |
te (て) | にたついて |
Khả năng (可能) | にたつける |
Thụ động (受身) | にたつかれる |
Sai khiến (使役) | にたつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | にたつく |
Điều kiện (条件) | にたつけば |
Mệnh lệnh (命令) | にたつけ |
Ý chí (意向) | にたつこう |
Cấm chỉ(禁止) | にたつくな |
にたつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới にたつく
béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi
trở nên, trở thành, vừa, hợp, thích hợp, xứng, xảy đến
板につく いたにつく
làm quen với công việc của một người, để trở nên quen với vị trí của một người
緒につく しょにつく ちょにつく
bắt đầu; tiến hành
身につく みにつく
thành thạo, nắm vững, trang bị
目につく めにつく
để (thì) có thể chú ý
鼻につく はなにつく
cảm giác khó chịu
nhọt, đinh, sự sôi; điểm sôi, sôi, đun sôi, nấu sôi; luộc, sục sôi, tiếp tục sôi, sôi cạn; nấu đặc lại, nấu đặc lại; cô đặc lại, tóm tắt lại, rút lại, sôi tràn ra, sơ mi là cứng ngực, pot