鶴
つる たず ツル「HẠC」
☆ Danh từ
Con sếu
鶴
たちは
何
と
美
しく
自由
なんでしょう。
禎子
はため
息
をついて、
目
を
閉
じた。
Những con sếu đẹp và miễn phí làm sao! Sadako thở dài và nhắm mắt lại.

つる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つる
鶴
つる たず ツル
con sếu
弦
つる げん
dây đàn.
釣る
つる
câu cá
吊る
つる
treo màn.
蔓
つる
Một thuật ngữ chung cho cây dây leo
攣る
つる
bị chuột rút, bị chật chội
詰る
なじる つる
nhét.
痙る
つる
bị chuột rút
Các từ liên quan tới つる
つるつる ツルツル つるつる
bóng loáng; sáng loáng
つる座 つるざ
chòm sao thiên hạc
つるり つるん
smoothly, with a slipping or sliding motion
果つる はつる
coming to an end, dying out
つる鍋 つるなべ
pot with a bail for a handle
引きつる ひきつる
nhăn; nhăn nhó
奉る たてまつる まつる
dâng, dâng lên; cúng
つる返し つるがえし
digging up, removing sprouts from, and replanting tubers (esp. of the sweet potato) to make for a bigger end product