Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たつや たつや
Vắng mặt( vừa đi ra ngoài), trước có mặt mà h lại ko thấy
つややか
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài
つや玉 つやたま
Một làn da căng bóng
つきやぶる
thâm nhập, lọt vào; nhìn xuyên qua, đâm thủng, xuyên qua; nhìn xuyên qua, làm thấm nhuần, nhìn thấu, thấu suốt, hiểu thấu, lọt vào, (+ to, through) xuyên đến, xuyên qua, thấu vào, thấm vào
つやつやした
sáng, sáng chói, tươi, sáng sủa; rạng rỡ, sáng ngời; rực rỡ, sáng dạ, thông minh, nhanh trí, vui tươi, lanh lợi, hoạt bát, nhanh nhẹn, side, sáng ngời
つるつる ツルツル つるつる
bóng loáng; sáng loáng
やや上回る ややうわまわる
nhiều hơn hơn
たるや たるや
nói về....