返る
かえる「PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trở lại; trở về
むかしの
姿
に
返
る
Trở lại dáng vẻ ngày xưa .

Từ đồng nghĩa của 返る
verb
Bảng chia động từ của 返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 返る/かえるる |
Quá khứ (た) | 返った |
Phủ định (未然) | 返らない |
Lịch sự (丁寧) | 返ります |
te (て) | 返って |
Khả năng (可能) | 返れる |
Thụ động (受身) | 返られる |
Sai khiến (使役) | 返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 返られる |
Điều kiện (条件) | 返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 返れ |
Ý chí (意向) | 返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 返るな |
返る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 返る
煮え繰り返る にえくりかえる
Sôi sùng sục, sôi ùng ục (từ nhấn mạnh của 煮え返る)
折返る おりかえる
cuốn lên hoặc cuốn xuống; lặp lại
見返る みかえる
đền đáp
生返る いきかえる
sống lại; tỉnh lại; quay trở lại với sự sống; hồi tỉnh lại; tỉnh; thức tỉnh.
裏返る うらがえる
lộn bề trong ra ngoài; trái ngược, ngược; phản bội
寝返る ねがえる
trở mình; cựa mình; chuyển hướng
若返る わかがえる
trẻ lại
すり返る すりかえる
tráo.