寝返る
ねがえる「TẨM PHẢN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Trở mình; cựa mình; chuyển hướng
特別利益団体
に
寝返
る
Chuyển hướng sang những tập đoàn có lợi nhuận cao.
勝
ちそうな
方
に
寝返
る
ゲリラ兵
Đội du kích chuyển hướng có khả năng chiến thắng . .

Từ đồng nghĩa của 寝返る
verb
Bảng chia động từ của 寝返る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝返る/ねがえるる |
Quá khứ (た) | 寝返った |
Phủ định (未然) | 寝返らない |
Lịch sự (丁寧) | 寝返ります |
te (て) | 寝返って |
Khả năng (可能) | 寝返れる |
Thụ động (受身) | 寝返られる |
Sai khiến (使役) | 寝返らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝返られる |
Điều kiện (条件) | 寝返れば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝返れ |
Ý chí (意向) | 寝返ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝返るな |