低水準
Dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu

ていすいじゅん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ていすいじゅん
低水準
ていすいじゅん
dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết
ていすいじゅん
dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết
Các từ liên quan tới ていすいじゅん
最低水準 さいていすいじゅん
cấp độ thấp nhất
低水準言語 ていすいじゅんげんご
ngôn ngữ cấp thấp
評定水準 ひょうていすいじゅん
mức phân loại
sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng, khu vực quản lý, khu vực quyền hành, vâng lệnh, theo lệnh, sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động, sự miễn cưỡng tuân theo
dải, băng, ruy băng, mảnh dài, mảnh, dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao...), dây cương, sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố, tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng, xé tơi ra từng mảnh
ぎじゅつすいじゅん ぎじゅつすいじゅん
hiện đại nhất
ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) san bằng
sự do dự, sự thiếu quả quyết