評定水準
ひょうていすいじゅん「BÌNH ĐỊNH THỦY CHUẨN」
☆ Danh từ
Mức phân loại

評定水準 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 評定水準
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
定評 ていひょう
thiết lập quan điểm
評定 ひょうじょう ひょうてい
sự tham khảo; sự quyết định, sự nhận định;lời tuyên án
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)
評価基準 ひょうかきじゅん
tiêu chuẩn đánh giá
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.