低水準言語
ていすいじゅんげんご
☆ Danh từ
Ngôn ngữ cấp thấp
Ngôn ngữ mức thấp

低水準言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低水準言語
高水準言語 こうすいじゅんげんご
ngôn ngữ bậc cao
低水準 ていすいじゅん
dưới tiêu chuẩn thông thường hoặc cần thiết; không đạt tiêu chuẩn; không đạt yêu cầu
最低水準 さいていすいじゅん
cấp độ thấp nhất
低級言語 ていきゅうげんご
ngôn ngữ mức thấp
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
低語 ていご ていかたり
tiếng thì thầm, tiếng nói nhỏ nhẹ
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
水準 すいじゅん
tiêu chuẩn; mức (lương...)