Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
斯くて かくて
như vậy thì; theo cách này thì
捨てて置く すてておく
để rời bỏ cái gì đó như nó
ひくて
người khâm phục, người cảm phục, người thán phục; người hâm mộ, người ngưỡng mộ; người ca tụng, người say mê
かくて
dường ấy.
ゆくて
one's way
やくて
giấy hẹn trả tiền
くれて
người cho, người tặng, người biếu; người quyên cúng
てくだ
wiles