Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頬っぺ ほっぺ ほおっぺ
vô lễ với
鉄片 てっぺん
sắt vụn; lá thép
ペッペッ ぺっぺっ
spitting
天辺 てっぺん てへん てっぺい てんぺん
da đầu
撤兵 てっぺい
sự lui binh; sự rút binh
鉄壁 てっぺき
tường sắt
天辺に てっぺんに
cao vút trên bầu trời.
こっぺん
gai nhỏ, gai