撤兵
てっぺい「TRIỆT BINH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự lui binh; sự rút binh
無条件撤兵
Rút lui vô điều kiện
占領
した
町
からの
撤兵
Rút quân từ các thị trấn đã chiếm đóng
西岸各地域
からの
イスラエル軍撤兵
を
実現
する
Khiến lực lượng Israel phải rút khỏi các vùng chiếm đóng ở bờ Tây

Từ trái nghĩa của 撤兵
Bảng chia động từ của 撤兵
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 撤兵する/てっぺいする |
Quá khứ (た) | 撤兵した |
Phủ định (未然) | 撤兵しない |
Lịch sự (丁寧) | 撤兵します |
te (て) | 撤兵して |
Khả năng (可能) | 撤兵できる |
Thụ động (受身) | 撤兵される |
Sai khiến (使役) | 撤兵させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 撤兵すられる |
Điều kiện (条件) | 撤兵すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 撤兵しろ |
Ý chí (意向) | 撤兵しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 撤兵するな |