Các từ liên quan tới てなもんやボイジャーズ
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
bệnh Moyamoya
hỗn độn; hỗn loạn; đảo lộn.
lững thững.
đi thăm những cảnh lạ,đi xem những vật lạ,tiếp đón như danh nhân,đối đâi như danh nhân,đề cao như mộ danh nhân,đi thăm những cảnh lạ ở,đi tham quan,đưa đi thăm những cảnh lạ
なんでも屋 なんでもや
Người toàn diện
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
cái này hay cái khác; cái nọ cái kia; này nọ