Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới てなもんや一本槍
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一本槍 いっぽんやり
(đánh thắng địch) chỉ bằng một cây giáo; tài năng duy nhất; một nguyên tắc chỉ đạo
千本槍 せんぼんやり センボンヤリ
Leibnitz daisy (Leibnitzia anandria)
一本やり いっぽんやり
guiding principle, single-minded policy
槍が降っても やりがふっても
whatever misfortune happens, even if spears fall out of the sky
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
一本建て いちほんだて
một tiêu chuẩn đơn
一本立て いっぽんだて
single standard, single base