Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới てなもんや二刀流
二刀流 にとうりゅう
sử dụng kép
二流 にりゅう
cấp hai; hạng hai
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
太刀二腰 たちふたこし たちにこし
hai thanh gươm
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
旗二流 はたにりゅう
hai yếu đi
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.