Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手のひら てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay
手の平 てのひら
ひのて
ngọn lửa, ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy, sự bột phát; cơn bột phát, địa ngục, go, dữ dội, mãnh liệt, điên lên
ひら金物 ひらかなもの
pát thẳng kim loại
火の中水の中 ひのなかみずのなか
nước sôi lửa bỏng
麗らかな春の日 うららかなはるのひ
đẹp (đáng yêu) nứt rạn ngày
火の手 ひのて
cháy; cháy bùng; đốt cháy
何等かの なんらかの
vài (kẻ)... hoặc (kẻ) khác