ても良い
てもよい「LƯƠNG」
☆ Cụm từ
..như thế cũng được

ても良い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ても良い
なくても良い なくてもよい なくてもいい
Không có cũng không sao
て良い てよい
(after the ren'youkei form of a verb) indicates concession or compromise
良い よい いい
hay
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu
良いとして いいとして
enough about...
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
てもいい ていい
indicates concession or compromise
良くも悪しくも よくもあしくも
dù tốt hay xấu