打ち捨てる
うちすてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ, tha động từ
Bỏ mặc, bỏ qua...

Bảng chia động từ của 打ち捨てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち捨てる/うちすてるる |
Quá khứ (た) | 打ち捨てた |
Phủ định (未然) | 打ち捨てない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち捨てます |
te (て) | 打ち捨てて |
Khả năng (可能) | 打ち捨てられる |
Thụ động (受身) | 打ち捨てられる |
Sai khiến (使役) | 打ち捨てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち捨てられる |
Điều kiện (条件) | 打ち捨てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち捨ていろ |
Ý chí (意向) | 打ち捨てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち捨てるな |
打ち捨てる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打ち捨てる
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
4捨5入 4捨5いり
làm tròn
博打打ち ばくちうち
người đánh bạc, con bạc
打ち立てる うちたてる
thiết lập; công thức hóa
打ち当てる うちあてる
va đập mạnh
四つ打ち よつうち
nhịp điệu ở thời gian 4/4, trong đó trống trầm được chơi trên mỗi nhịp, đặc trưng của một số phong cách nhạc
打ち克つ うちかつ
chiến thắng, thắng