Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家を棄てる うちをすてる
bỏ nhà.
家を建てる いえをたてる
cất nhà
てるてる坊主 てるてるぼうず
cầu nguyện thời tiết đẹp
家族ぐるみ かぞくぐるみ
Thành viên trong nhà
後家を立てる ごけをたてる
to remain faithful to the memory of one's husband and never remarry
家族 かぞく
gia đình
イケてる イケてる
Phong cách, quyến rũ, xịn, chất...
閉てる たてる
đóng