Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
命を棄てる めいをすてる
bỏ mạng.
棄てる すてる
bỏ
権利を棄てる けんりをすてる
hủy bỏ một có quyền lợi
家を建てる いえをたてる
cất nhà
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
後家を立てる ごけをたてる
to remain faithful to the memory of one's husband and never remarry
投げ棄てる なげすてる
bỏ liền
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon