てんこ盛り
てんこもり
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chất thành đống (thức ăn trong bát); chất đầy (bát); chất thành đống

てんこもり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới てんこもり
こんもり こんもりと
dày đặc; rậm rạp; đông đúc; sum sê; um tùm.
立てこもり たてこもり
đóng chính mình trong (phòng của một người, v.v.)
変てこりん へんてこりん ヘンテコリン
strange, weird
もこもこ もこもこ
dày; mịn
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo
cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, cách vài nhà, cách vài buồng, bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết, làm cho không có khả năng thực hiện được, đổ cho ai, quy cho ai, chịu trách nhiệm, đổ lên đầu, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh, open, ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời, đuổi ai ra khỏi cửa, tiễn ai ra tận cửa, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai, họp kín, xử kín, trong nhà; ở nhà
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
立てこもる たてこもる
Khép mình lại, tự kỷ