Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
既にして すでにして
nhìn chung
てんねんに
vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên
てきにん
năng lực, khả năng, tiền thu nhập đủ để sống sung túc, thẩm quyền
に因んで にちなんで
liên kết với, gắn liền với
下手に出る したてにでる したでにでる
hạ mình so với đối phương
既に すでに すんでに
đã; đã muộn; đã rồi.
てんでん
Mỗi
すんでに
đã, rồi; đã... rồi