てんびょう
Bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ; phác thảo

てんびょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てんびょう
てんびょう
bức vẽ phác, bức phác hoạ, bản tóm tắt, bản phác thảo, vở ca kịch ngắn, bản nhạc nhịp đơn, vẽ phác, phác hoạ
天平
てんぴょう てんびょう てんへい
cái cân dọc
点描
てんびょう
đánh dấu chấm
Các từ liên quan tới てんびょう
先天病 せんてんびょう
bệnh di truyền
白点病 はくてんびょう
bệnh đốm trắng
天平感宝 てんぴょうかんぽう てんびょうかんぽう
Tempyou-kampou era (749.4.14-749.7.2), Tembyou-kampou era
không bình thường, khác thường; dị thường
cẩu thả, thiếu thận trọng, bất cẩn
sự đau yếu; bệnh hoạn, bệnh, sự buồn nôn; sự nôn mửa
chốc, lúc, lát, tầm quan trọng, tính trọng yếu, Mômen
cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương, cái nôi, y tá, nữ y tá, cây che bóng, ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm; nựng, săn sóc, chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)