てんもうかいかいそにしてもらさず
Lưới trời lồng lộng tuy thưa khó lọt.
てんもうかいかいそにしてもらさず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てんもうかいかいそにしてもらさず
てんもうかいかいそにしてもらさず
Lưới trời lồng lộng tuy thưa khó lọt.
天網恢恢疎にして漏らさず
てんもうかいかいそにしてもらさず
lưới trời thưa mà khó thoát
Các từ liên quan tới てんもうかいかいそにしてもらさず
thế nào cũng được, cách nào cũng được, dầu sao chăng nữa, dù thế nào đi nữa, đại khái, qua loa, tuỳ tiện, được chăng hay chớ; cẩu thả, lộn xộn, lung tung
bao lần.
người nhận, người lĩnh, người quản lý tài sản (tài sản đang tranh tụng hoặc của một công ty bị vỡ nợ, được một toà án chỉ định), người chứa chấp đồ trộm cắp, bình chứa, thùng chứa, bể chứa, máy thu, ống nghe
何れにしても いずれにしても
dù sao đi nữa, trong bất kỳ trường hợp nào
có lẽ, có thể
thậm chí nếu
もてもて もてもて
Được ưa chuộng, ưa thích.
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm