円で囲む
まるでかこむ えんでかこむ「VIÊN VI」
☆ Động từ nhóm 1 -mu
Bao (một từ) với một vòng tròn

Bảng chia động từ của 円で囲む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 円で囲む/まるでかこむむ |
Quá khứ (た) | 円で囲んだ |
Phủ định (未然) | 円で囲まない |
Lịch sự (丁寧) | 円で囲みます |
te (て) | 円で囲んで |
Khả năng (可能) | 円で囲める |
Thụ động (受身) | 円で囲まれる |
Sai khiến (使役) | 円で囲ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 円で囲む |
Điều kiện (条件) | 円で囲めば |
Mệnh lệnh (命令) | 円で囲め |
Ý chí (意向) | 円で囲もう |
Cấm chỉ(禁止) | 円で囲むな |