でかでか
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
In a big way

でかでか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でかでか
出かかる でかかる
sắp ra khỏi; chuẩn bị rời đi; sắp nhớ ra v.v.
出掛 でかけ、でがけ
sự đi ra ngoài, sự bắt đàu rời đi
出掛け でがけ でかけ
đúng sắp sửa bỏ đi hoặc đi ra ngoài
出盛り でさかり でざかり
thời gian tốt nhất (cho mùa vụ).
釜茹で かまゆで かまうで
nước nấu sôi trong bình bằng sắt
深手 ふかで
vết thương nguy hiểm
家伝 かでん
sự truyền lại cho con cháu, gia truyền; điều truyền lại cho con cháu; vật truyền lại cho con cháu
陰で かげで
đằng sau sau (của) ai đó