でかでか
☆ Trạng từ thêm と, trạng từ
In a big way

でかでか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でかでか
でか デカ
thám tử
出かかる でかかる
to just appear, to be half out, to be on the tip of one's tongue
出掛 でかけ、でがけ
sự đi ra ngoài, sự bắt đàu rời đi
出掛け でがけ でかけ
đúng sắp sửa bỏ đi hoặc đi ra ngoài
出盛り でさかり でざかり
thời gian tốt nhất (cho mùa vụ).
釜茹で かまゆで かまうで
nước nấu sôi trong bình bằng sắt
争で いかで
như thế nào
陰で かげで
đằng sau sau (của) ai đó