深手
ふかで「THÂM THỦ」
☆ Danh từ
Vết thương nguy hiểm
たくさんの
深手
を
負
った
Bị thương khắp nơi
〜を_
針縫
う
深手
を
負
う
Bị thương nguy hiểm phải khâu ~ mũi .

Từ trái nghĩa của 深手
深手 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 深手
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
深夜手当 しんやてあて
tiền trợ cấp làm ca đêm.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.