出かかる
でかかる「XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Sắp ra khỏi; chuẩn bị rời đi; sắp nhớ ra v.v.
言葉
が
口
から
出
かかったが、
結局言
わなかった。
Lời nói đã sắp ra khỏi miệng, nhưng cuối cùng tôi không nói.

Bảng chia động từ của 出かかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出かかる/でかかるる |
Quá khứ (た) | 出かかった |
Phủ định (未然) | 出かからない |
Lịch sự (丁寧) | 出かかります |
te (て) | 出かかって |
Khả năng (可能) | 出かかれる |
Thụ động (受身) | 出かかられる |
Sai khiến (使役) | 出かからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出かかられる |
Điều kiện (条件) | 出かかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出かかれ |
Ý chí (意向) | 出かかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 出かかるな |
出かかる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出かかる
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
出かける でかける
đăng trình
鬼が出るか蛇が出るか おにがでるかじゃがでるか
Bạn không bao giờ biết những gì có thể xảy ra
鬼が出るか仏が出るか おにがでるかほとけがでるか
điều không thể đoán biết trước được
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
出来かねる できかねる
không thể làm được, một việc khó làm
浮かれ出る うかれでる
to go out in a merry mood