Kết quả tra cứu 出かかる
Các từ liên quan tới 出かかる
出かかる
でかかる
「XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ To just appear, to be half out, to be on the tip of one's tongue

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 出かかる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出かかる/でかかるる |
Quá khứ (た) | 出かかった |
Phủ định (未然) | 出かからない |
Lịch sự (丁寧) | 出かかります |
te (て) | 出かかって |
Khả năng (可能) | 出かかれる |
Thụ động (受身) | 出かかられる |
Sai khiến (使役) | 出かからせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出かかられる |
Điều kiện (条件) | 出かかれば |
Mệnh lệnh (命令) | 出かかれ |
Ý chí (意向) | 出かかろう |
Cấm chỉ(禁止) | 出かかるな |