でしゃばる
Ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý, ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa; không mời mà đến, xâm phạm, xâm nhập, ddịa chất) xâm nhập

でしゃばる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でしゃばる
でしゃばる
ấn bừa, tống ấn, đưa bừa, bắt phải chịu, (địa lý, ddịa chất) làm xâm nhập, vào bừa
出しゃばる
でしゃばる
xâm nhập, để mông
Các từ liên quan tới でしゃばる
出しゃばり でしゃばり
Người hay xía vào chuyện người khác.
しゃしゃり出る しゃしゃりでる
không mời mà đến
しゃしゃる しゃしゃる
xía vào chuyện người khác, nói chen vào
出張る でばる
nhô ra, thò ra
出歯る でばる
to behave perversely, to (sexually) assault a woman
むしゃくしゃする むしゃくしゃする
bực mình
出幅 でるはば
khoảng hở, cự li giữa các thiết bị
鯱張る しゃちほこばる しゃっちょこばる しゃちこばる
căng cứng (dây thần kinh), căng thẳng