出歯る
でばる「XUẤT XỈ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
To behave perversely, to (sexually) assault a woman
Bảng chia động từ của 出歯る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 出歯る/でばるる |
Quá khứ (た) | 出歯った |
Phủ định (未然) | 出歯らない |
Lịch sự (丁寧) | 出歯ります |
te (て) | 出歯って |
Khả năng (可能) | 出歯れる |
Thụ động (受身) | 出歯られる |
Sai khiến (使役) | 出歯らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 出歯られる |
Điều kiện (条件) | 出歯れば |
Mệnh lệnh (命令) | 出歯れ |
Ý chí (意向) | 出歯ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 出歯るな |
出歯る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 出歯る
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
出歯 でば
răng vẩu; răng hô.
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
出っ歯 でっぱ
răng vẩu; răng hô.
出歯亀 でばかめ でばがめ
Anh chàng tò mò; kẻ dòm ngó; kẻ tọc mạch.
出歯鼠 でばねずみ デバネズミ
African mole rat (any rodent of family Bathyergidae)
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.