でぶでぶ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の, tính từ đuôi な, trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Fat

Bảng chia động từ của でぶでぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | でぶでぶする |
Quá khứ (た) | でぶでぶした |
Phủ định (未然) | でぶでぶしない |
Lịch sự (丁寧) | でぶでぶします |
te (て) | でぶでぶして |
Khả năng (可能) | でぶでぶできる |
Thụ động (受身) | でぶでぶされる |
Sai khiến (使役) | でぶでぶさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | でぶでぶすられる |
Điều kiện (条件) | でぶでぶすれば |
Mệnh lệnh (命令) | でぶでぶしろ |
Ý chí (意向) | でぶでぶしよう |
Cấm chỉ(禁止) | でぶでぶするな |
でぶでぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でぶでぶ
デブ でぶ
béo; mập mạp; béo ú.
手ぶらで てぶらで
K mua được gì, tay không
でぶ専 でぶせん デブせん デブセン
chubby-chasing (fat fetishism), chubby-chaser
インターネットで結ぶ インターネットでむすぶ
liên kết với internet
臀部 でんぶ
đít
田麩 でんぶ
món ăn Denfu của Nhật làm bằng cá tôm xắt nhỏ nấu với gia vị
表で遊ぶ おもてであそぶ ひょうであそぶ
chơi bên ngoài (bên ngoài cánh cửa)
外で遊ぶ そとであそぶ
chơi đùa bên ngoài