手ぶらで
てぶらで「THỦ」
K mua được gì, tay không
iPhone を買いに行ったが、在庫がない言われ結局手ぶらで帰ってきた
(tôi đi mua iPhone nhưng không có hàng nên phải ra về tay không)

手ぶらで được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手ぶらで
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手ぶら てぶら
Tay không
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức