Kết quả tra cứu ngữ pháp của でんそうけーぶる
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
Mơ hồ
なんでも…そうだ
Nghe nói dường như...
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N5
Xác nhận
そうです
Đúng vậy
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N1
Khuynh hướng
~このぶんでは
~Cứ đà này thì, với tốc độ này thì
N5
Tình huống, trường hợp
そうですか
Thế à
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N1
Phạm vi
~ぶんには
~Nếu chỉ ở trong phạm vi...thì
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời