でんぼうはだ
Ẩu, bất chấp luật lệ ; lộn xộn, sôi nổi, sóng gió, cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn

でんぼうはだ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でんぼうはだ
でんぼうはだ
ẩu, bất chấp luật lệ
伝法肌
でんぼうはだ
sự ẩu đả, sự bất chấp luật lệ
Các từ liên quan tới でんぼうはだ
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt
Khả năng chống các can nhiễu từ bên ngoài, tự phục hồi lại từ các tình trạng sẽ dẫn đến đổ vỡ không tránh khỏi đối với các chương trình khác
棒はんだ ぼうはんだ
que han
cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục
que hàn.
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
nickname for such names as Haruo or Haruko