ぼはん
Đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi, mù tịt

ぼはん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼはん
ぼはん
đê chắn sóng, nốt ruồi, chuột chũi.
母斑
ぼはん
Màu sắc hoặc hình dạng bất thường xảy ra trên một phần da
Các từ liên quan tới ぼはん
ポートワイン母斑 ポートワインぼはん
vết bớt rượu vang đỏ
母斑-太田 ぼはん-おーた
bớt ota
母斑と黒色腫 ぼはんとこくしょくしゅ
bớt và ung thư tế bào hắc tố
異形成母斑症候群 いけいせいぼはんしょうこうぐん
hội chứng nevi loạn sản
基底細胞母斑症候群 きていさいぼうぼはんしょうこうぐん
hội chứng bớt tế bào đáy
cải xoăn, canh cải, xúp cải; xúp rau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
ẩu, bất chấp luật lệ ; lộn xộn, sôi nổi, sóng gió, cuộc loạn đả; cuộc xô đẩy lộn xộn
thành hai phần bằng nhau, chia đôi