とうけいか
Bác sĩ y khoa, tiến sĩ, người đầu bếp, anh nuôi, bộ phận điều chỉnh, ruồi già, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho ; cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá, làm giả, giả mạo, pha, pha trộn (rượu, thức ăn...), làm bác sĩ y khoa

とうけいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうけいか
とうけいか
bác sĩ y khoa, tiến sĩ, người đầu bếp, anh nuôi, bộ phận điều chỉnh, ruồi già, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho
刀圭家
とうけいか
săn sóc
Các từ liên quan tới とうけいか
統計解析 とうけいかいせき
sự phân tích thống kê
かいとうれい かいとうれい
Đúng nhất , chính xác nhất hay lựa chọn cuối cùng
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
問いかけ といかけ
sự hỏi, sự điều tra, sự truy vấn, sự thẩm vấn
どうかと言うと どうかというと
if you ask me..., as for...
出かけようとしている でかけようとしている
sắp đi.
と言うか というか
cách diễn giải, cách nói khác của câu trước đó
からいうと からいって からいえば
về mặt, từ quan điểm của