とうけいか
Bác sĩ y khoa, tiến sĩ, người đầu bếp, anh nuôi, bộ phận điều chỉnh, ruồi già, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho ; cho uống thuốc, tống thuốc vào, cấp bằng bác sĩ y khoa cho, thiến, hoạn, sửa chữa, chấp vá, làm giả, giả mạo, pha, pha trộn (rượu, thức ăn...), làm bác sĩ y khoa

とうけいか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうけいか
とうけいか
bác sĩ y khoa, tiến sĩ, người đầu bếp, anh nuôi, bộ phận điều chỉnh, ruồi già, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà học giả, nhà thông thái, chữa bệnh cho
刀圭家
とうけいか
săn sóc
Các từ liên quan tới とうけいか
統計解析 とうけいかいせき
sự phân tích thống kê
かいとうれい かいとうれい
Đúng nhất , chính xác nhất hay lựa chọn cuối cùng
sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn
sự xem xét lại, sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại
có hệ thống, có phương pháp
thống kê
chính trị đầu xỏ, nước có nền chính trị đầu xỏ, tập đoàn đầu sỏ chính trị
sự bào chữa, sự biện hộ, sự chứng minh là đúng; lý lẽ bào chữa, sự sắp chữ cho đúng hàng đúng chỗ