統計的
とうけいてき「THỐNG KẾ ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thống kê
統計的
に
予測
した
歳入見込
み
額
ならお
知
らせできます。
Tôi có thể cung cấp cho bạn một số dự đoán thống kê về doanh thu dự kiến.

とうけいてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうけいてき
統計的
とうけいてき
thống kê
とうけいてき
thống kê
Các từ liên quan tới とうけいてき
統計的仮説 とうけいてきかせつ
giả thuyết thống kê
統計的ばらつき とうけいてきばらつき
phân phối thống kê
có hệ thống, có phương pháp
lý thuyết, có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán, đầu cơ tích trữ
ném; vứt; quăng, bàn quay, sự xe tơ
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
hợp, liên liên kết, đoàn kết, hoà hợp
watchmaker's