統一的
とういつてき「THỐNG NHẤT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Thống nhất

とういつてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とういつてき
統一的
とういつてき
Thống nhất
とういつてき
hợp, liên liên kết, đoàn kết.
Các từ liên quan tới とういつてき
統一的国家管理 とういつてきこっかかんり
Quản lý nhà nước thống nhất.
lý thuyết, có tính chất suy đoán, có tính chất ức đoán, đầu cơ tích trữ
ném; vứt; quăng, bàn quay, sự xe tơ
có ý định trước, được định trước, có ý, chủ tâm
có hệ thống, có phương pháp
thống kê
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vé tháng
thình lình, đột ngột, of a sudden bất thình lình