とうざ
Pri'zent/, có mặt, hiện diện, hiện nay, hiện tại, hiện thời, nay, này, (từ cổ, nghĩa cổ) sẵn sàng, sẵn sàng giúp đỡ, hiện giờ, lúc này, bây giờ, tài liệu này, tư liệu này, thời hiện tại, qua biếu, đồ tặng, tặng phẩm, tư thế giơ súng ngắm, tư thế bồng súng chào[pri'zent], đưa ra, bày ra, lộ ra, giơ ra, phô ra, đưa, trình, nộp, dâng, bày tỏ, trình bày, biểu thị, trình diễn ra mắt, giới thiệu vào yết kiến, biếu tặng, ngắm, chào
Dòng ; luồng (gió, không khí); dòng điện, dòng, luồng, chiều, hướng (dư luận, tư tưởng...), ngược dòng, đi ngược dòng, đi theo dòng, đi xuôi dòng, hiện hành, đang lưu hành, phổ biến, thịnh hành, thông dụng, hiện thời, hiện nay, này, được thừa nhận, được dư luận chung công nhận là đúng
Trực tiếp, lập tức, tức thì, ngay, trước mắt, gần gũi, gần nhất, sát cạnh

とうざ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうざ
とうざ
pri'zent/, có mặt, hiện diện.
当座
とうざ
cho lúc nào đó
Các từ liên quan tới とうざ
東西東西 とうざいとうざい
ladies and gentlemen!, roll up, roll up!
hoá chất chống đông
người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng
逃竄 とうざん
hành động chạy trốn vào ẩn náu
唐山 とうざん
Đường Sơn (một địa cấp thị của tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc)
当山 とうざん
ngọn núi này
当座貸 とうざかし
cho vay không kỳ hạn.
東西屋 とうざいや
người được thuê để đọc các tuyên bố chính thức ở những nơi công cộng