当山
とうざん「ĐƯƠNG SAN」
☆ Danh từ
Ngọn núi này
Ngôi chùa này

当山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
山が当たる やまがあたる
dự đoán bừa ai ăn may chính xác
一山当てる ひとやまあてる
để ngay trên (về) đích; để đánh nó giàu
当てはまる あてはまる 当てはまる
được áp dụng (luật); có thể áp dụng; đạt được; được xếp vào nhóm
当 とう
điều này, này