統率
Ra lệnh; sự dẫn; chức vụ của tướng soái (chiến thuật(sự) khéo léo); sự dẫn đầu

Từ đồng nghĩa của 統率
Bảng chia động từ của 統率
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 統率する/とうそつする |
Quá khứ (た) | 統率した |
Phủ định (未然) | 統率しない |
Lịch sự (丁寧) | 統率します |
te (て) | 統率して |
Khả năng (可能) | 統率できる |
Thụ động (受身) | 統率される |
Sai khiến (使役) | 統率させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 統率すられる |
Điều kiện (条件) | 統率すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 統率しろ |
Ý chí (意向) | 統率しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 統率するな |
とうそつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とうそつ
統率
とうそつ
ra lệnh
とうそつ
lệnh, mệnh lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh, sẵn sàng để tuỳ ý sử dụng, khi mệnh lệnh được ban ra, tối biểu diễn do lệnh của vua, điều khiển, chỉ huy, dưới quyền chỉ huy của, nắm quyền chỉ huy, ra lệnh, hạ lệnh, chế ngự, kiềm chế, nén, sẵn, có sẵn, đủ tư cách để, đáng được
Các từ liên quan tới とうそつ
sự lânh đạo, khả năng lânh đạo; đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo
統率者 とうそつしゃ
Người lãnh đạo; người chỉ huy.
一等卒 いっとうそつ
riêng tư hạng nhất
統率力 とうそつりょく
sự dẫn đầu; chức vụ của tướng soái (chiến thuật; (sự) khéo léo)
統率理論 とうそつりろん
lý thuyết chính phủ
統率束縛理論 とうそつそくばくりろん
lý thuyết trói (buộc) chính phủ
rên rỉ, lẩm bẩm
lần phủ ngoài; lớp phủ ngoài, vải may áo choàng