渡加
とか「ĐỘ GIA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đi đến Canada

Bảng chia động từ của 渡加
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 渡加する/とかする |
Quá khứ (た) | 渡加した |
Phủ định (未然) | 渡加しない |
Lịch sự (丁寧) | 渡加します |
te (て) | 渡加して |
Khả năng (可能) | 渡加できる |
Thụ động (受身) | 渡加される |
Sai khiến (使役) | 渡加させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 渡加すられる |
Điều kiện (条件) | 渡加すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 渡加しろ |
Ý chí (意向) | 渡加しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 渡加するな |
とか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とか
渡加
とか
việc đi đến Canada
都下
とか
trong vốn
渡河
とか
sự qua sông
Các từ liên quan tới とか
何とか彼とか なんとかかれとか
cái này hoặc cái khác
何とかかんとか なんとかかんとか
cái này hay cái khác, bằng cách nào đó
屁と火事はもとから騒ぐ へとかじはもとからさわぐ
kẻ phạm tội thường là kẻ to mồm nhất, vừa ăn cướp vừa la làng
何とか なんとか
Điều gì đó, thứ gì đó, bằng cách nào đó
彼とか かんとか カントカ
something, something or other, so-and-so
髪をとかす かみをとかす
chải đầu
何とかなる なんとかなる
có thể quản lý bằng cách nào đó hoặc cách khác
何とかして なんとかして
bằng cách nào đó hay cách khác, theo cách này hay cách khác