咎め
とがめ「CỮU」
☆ Danh từ
Sự trách mắng; kiểm duyệt; sự khiển trách; sự quở trách

とがめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とがめ
咎め
とがめ
sự trách mắng
咎める
とがめる
đổ lỗi
とがめ
sự khiển trách
Các từ liên quan tới とがめ
気がとがめる きがとがめる
cảm thấy áy náy; cảm thấy có lỗi
見咎める みとがめる
truy cứu; gặng hỏi; chất vấn
câu hỏi, vấn đề; điều bàn đến, điều nói đến, xin đi vào đề, sự nghi ngờ, (từ cổ, nghĩa cổ) sự tra tấn để bắt cung khai, coi như vấn đề đưa ra là đã quyết định rồi chẳng cần phải thảo luận làm gì, hỏi, hỏi cung, nghi ngờ; đặt thành vấn đề, điều tra, nghiên cứu, xem xét (sự việc, hiện tượng)
聞き咎める ききとがめる
nhận thấy sự đáng ngờ khi nghe chuyện
良心が咎める りょうしんがとがめる
Lương tâm cắn rứt
傷咎め きずとがめ
đốt vết thương
咎め立て とがめだて
chê trách - kết quả tìm kiếm
人が群れる ひとがむれる
để (thì) đông đúc với những người