とぎしばい
Kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm

とぎしばい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とぎしばい
とぎしばい
kịch câm
伽芝居
とぎしばい
kịch câm
Các từ liên quan tới とぎしばい
sự diễn kịch, sân khẩu, có tính chất tuồng, có vẻ sân khấu, có vẻ đóng kịch, không tự nhiên, màu mè, điệu bộ
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
伽話 とぎばなし
truyện ngắn tiên; truyện ngắn nhà trẻ
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
squeaking or creaking (followed by a thump)
cây bách
おとぎ話 おとぎばなし
chuyện tiên; truyện thần kỳ; truyện cổ tích; truyện thần thoại
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang