ぎいとん
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Squeaking or creaking (followed by a thump)

ぎいとん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぎいとん
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
とぎまぎ とぎまぎ
bối rối, hoang mang
mercury lamp
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
とぎ汁 とぎじる とぎしる
nước vo gạo
cây bách
爪とぎ つめとぎ
cây cào móng
sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ, đến thăm xã giao người nào