いとすぎ
Cây bách

いとすぎ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いとすぎ
いとすぎ
cây bách
糸杉
いとすぎ
cây bách
Các từ liên quan tới いとすぎ
ぎとぎと ぎたぎた
oily, sticky, greasy
chim cu cu, chàng ngốc, gáy cu cu, điên điên, gàn gàn
mài, vót cho nhọn, mài sắc, làm tăng thêm, làm trầm trọng thêm, làm sâu sắc thêm, đánh dấu thăng
mercury lamp
sự chăm sóc bệnh nhân, sự điều dưỡng
削ぎ落とす そぎおとす
to chip off, to scrape off, to prune
squeaking or creaking (followed by a thump)
杉戸 すぎど すぎと
cửa làm bằng gỗ cây thông liễu