Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バーガー袋 バーガーふくろ
túi burger
バーガー
thịt băm viên.
~までとし までとし
đến mức..
とくだま
Tokudama plantation lily, Hosta tokudama
ひとまく
one act
とくとく トクトク
kiêu ngạo, kiêu căng, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào; hãnh diện, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, hùng vĩ
まとわり付く まとわりつく
lẽo đẽo theo, bám theo
ひとしく
bằng nhau, ngang nhau, như nhau; đều