Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とことこ
briskly with small steps, trotting
ことこと
lốc cốc; lách cách; nhừ
ことにすると
có lẽ; có thể.
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
こと
việc
微分すること びぶんすること
đạo hàm, vi phân
積分すること せきぶんすること
sự lấy tích phân
とこらへん
vicinity, area