よこいと
Sợi khổ

よこいと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よこいと
よこいと
sợi khổ
横糸
よこいと ぬきいと ぬき い
sợi khổ
緯糸
よこいと
sợi ngang (sợi chỉ chạy theo phương ngang của vải dệt thoi, được dệt góc vuông với các sợi dọc)
Các từ liên quan tới よこいと
xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt
ことよろ コトヨル
abbreviation of "kotoshi mo yoroshiku onegai shimasu" (please be kind to me again this year)
strong point
briskly with small steps, trotting
lốc cốc; lách cách; nhừ
いいとこ いいところ
good thing, strong point
良いこと よいこと
điều tốt, chuyện tốt
night) /tə'nait/, đêm nay, tối nay