Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とさでん交通
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
交通 こうつう
giao thông
つうほうは・・・である 通報は・・・である
báo là.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
交通圏 こうつうけん
khu vực giao thông