Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
桟橋 さんばし さんきょう さん ばし
bến tàu
浮き桟橋 うきさんばし
thả nổi đê (bến tàu; trụ cột giữa hai cửa sổ; chân cầu)
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
エックスせん エックス線
tia X; X quang